|   
Contact Us : +6018 243 6288

Mall
越南人開始學中文:12主題、1000單字、400例句,從零基礎到開口說

RM 56.07 RM 62.30 10%
Quantity
+
Model
9786263205161
Brand
晨星
Status
Available Now
Delivery
Usually ships within 6-8 weeks
Delivery Fee
West Malaysia - RM 6.00
East Malaysia - RM 12.00
Australia, New Zealand - RM 159.77
Austria, Denmark, Finland, Ireland, Switzerland, Russia - RM 157.78
Brunei, Cambodia, Laos, Mongolia - RM 175.10
Rate for other regions/countries
Rewards
56 Points
Product Information

ISBN: 9786263205161

出版日期: 2023-09-01

作者: 阮氏玉梅

裝訂: 平裝.全彩印刷.264頁.22.5.

 

  ★完全以越南人的語言背景、學習需求作為出發點的中文入門教材
  ★專為考取華語文能力測驗 (TOCFL) A1- A2 級的程度設計
 
  全書分為12個生活主題,每個主題都包含了會話、生詞、語法、例句及相關練習,幫助學習者很快地學會該主題的相關知識,還可以馬上將學到的知識運用在實際情境中。
 
  除此之外,還可以學到日常生活中常用的表達方式、情感和情緒等,以及每天生活中必定會用到的短語,例如:「謝謝」、「我喜歡」、「沒問題」、「明天見」、「好吃嗎?」……。
 
  另外,每個主題後面均附加文化介紹單元,可讓學習者更進一步了解台灣多元民族國家的生活面貌。
 
  ★邊聽邊學會正確音調,中文華語愈說愈有信心!
  發音清楚,你說的別人能聽懂
  就能隨時進行良好的雙向溝通
  讓人對你刮目相看!
 
  ★每單元皆附自我檢測,實力再向上提升一層!
  按部就班依老師擬的單元進度學習
  再利用自我評量測驗加強記憶效果
  必定能說出一口流利的華語!
 
  ★ Đây là giáo trình dành cho người Việt có nhu cầu học tiếng Trung cấp độ nhập môn, dành cho người mới bắt đầu.
  ★ Sách được biên soạn và thiết kế dựa theo yêu cầu về các cấp độ năng lực tiếng Hoa của Đài Loan (TOCFL) A1, A2.
 
  Toàn bộ sách có 12 chủ đề về cuộc sống. Mỗi một chủ đề bao gồm những từ vựng chính cơ bản về chủ đề đó và các dạng câu có liên quan về chủ đề để luyện tập, giúp cho người học có thể nhanh chóng nắm bắt được kiến thức cơ bản về những chủ đề này, mà còn có thể áp dụng trực tiếp những kiến thức đã học vào tình huống thực tế.
 
  Ngoài ra còn có thể học được những cách thức biểu đạt về cảm xúc, tình cảm… thực tế trong đời sống. Có thể vận dụng được những câu biểu đạt ngắn thường được dùng trong đời sống thường ngày. Ví dụ: “cảm ơn”, “tôi thích”, “không thành vấn đề” , “ngày mai gặp”, “ngon không?”... Mỗi một chủ đề đều có kèm theo mục giới thiệu về văn hóa Đài Loan, có thể giúp cho người học có thể hiểu thêm về diện mạo đời sống văn hóa đa nguyên, đa dân tộc tại Đài Loan.
 
  ★ Học cách phát âm chuẩn với giáo viên bản xứ, tiếng Trung hoa ngữ càng nói càng tự tin! Phát âm chính xác rõ ràng, những điều bạn nói người khác đều hiểu, có thể giao tiếp mọi lúc mọi nơi làm cho mọi người có cái nhìn mới về bạn!
 
  ★ Vào cuối mỗi bài học đều có thêm bài tập luyện tập để nâng cao năng lực. Căn cứ theo hướng dẫn của giáo viên theo nội dung từng bài học và thực hành các bài tập luyên tập để nhớ sâu hơn, chắc chắc bạn sẽ có thể nói được tiếng Trung (tiếng Hoa) một cách lưu loát.
 
本書特色
 
  ◎中文學得好,溝通沒煩惱,適合初學者的中文詞彙,可以在日常生活中立即使用的表達方式
  ◎12主題、1000單字、400例句,讓你可以在學習之間,同時展開華語新生活
  ◎介紹台灣在地文化:飲食、夜市、郵局、銀行、交通工具、指標景點等,讓你快速融入中文世界,和當地人找到共同話題
  ◎會話範例由華語母語人士親自錄製,MP3雲端音檔邊聽邊學累積實力

 

作者簡介
阮氏玉梅



作者簡介

 
阮氏玉梅 Vita
Nguyễn Thị Ngọc Mai
 
  .現職
  弘光科技大學華語中心華語教師
 
  .簡介
  越南芹苴市人,畢業於越南國立芹苴大學越南語文學系,並於國立台灣師範大學華語文教學系取得碩士學位。因為具備語言研究的背景,長期以來從事雙語教學(中文、越南語)以及中越文翻譯的工作。
 
  .中文教學
  曾任職於明志科技大學、弘光科技大學、慈明高中、Keysoon Education Taiwan教育機構等單位,教授越南留學生中文。因作者居住在台灣,除了在學校的實體授課之外,亦採用中文遠距教學 ( Chinese online),為準備前往台灣讀書的越南學生,進行語言學習課程。
 
  .越南語教學
  長期協助國立成功大學越南研究中心,於國立台灣大學舉辦越南語國際認證考試 (iVPT)。曾任職於輔仁大學、板橋社區大學、企業內訓等單位,教授台灣學生越南語。除此之外,並時常受邀到各大院校發表越南與台灣文化相關的專題演講。
 
  .中越語翻譯
  長期以來於新北市政府、桃園市政府、基隆市政府警察局通譯培訓課程擔任講師與口試委員。另外曾協助國立中央大學、國立台灣師範大學等單位進行中越文專案研究翻譯。
 
  .著有《從0開始說越南語》(合著)
  .Tiktok中文教學平台:@vita.taiwan
 
Tác giả
Nguyễn Thị Ngọc Mai
 
  Đơn vị công tác: Giảng viên giảng dạy tiếng Trung tại trung tâm ngôn ngữ Tiếng Trung Trường đại học Kỹ thuật Hoằng Quang.
 
  Tác giả là người Cần Thơ, Việt Nam, tốt nghiệp đại học Cần Thơ chuyên ngành Ngữ Văn, tốt nghiệp thạc sĩ đại học sư phạm Quốc gia Đài Loan chuyên ngành giảng dạy tiếng Trung. Bởi vì có ưu thế nền tảng về nghiên cứu ngôn ngữ nên tác giả từ trước đến nay chuyên về giảng dạy tiếng Việt và tiếng Trung đồng thời cũng là dịch giả, biên phiên dịch song ngữ Việt -Trung.
 
  Về giảng dạy tiếng Trung, tác giả từng là giảng viên giảng dạy tiếng Trung tại đại học Khoa học Kỹ thuật Minh Chí, đại học Khoa học Kỹ thuật Hoằng Quang, trường THPT Từ Minh, Tổ chức giáo dục Keysoon Education Taiwan v.v… Bởi vì tác giả hiện đang sinh sống tại Đại Loan, nên ngoài việc giảng dạy trực tiếp trên lớp ở trường, tác giả còn giảng dạy các lớp tiếng Trung online cho các bạn học sinh đang ở Việt Nam chuẩn bị đến Đài Loan du học.
Về giảng dạy tiếng Việt, tác giả có nhiều năm hỗ trợ trong công tác tổ chức kỳ thi tiếng Việt quốc tế (iVPT) do trường Trung tâm nghiên cứu Việt Nam của trường Đại học Quốc gia Thành Công tổ chức tại điểm thi trường Đại học Quốc gia Đài Loan. Từng là giảng viên giảng dạy tiếng Việt nhiều năm tại Đại học Phụ Nhân, trường Đại học Xã Hội Bàn Kiều và các đơn vị, doanh nghiệp của Đài Loan. Ngoài ra, tác giả thường được mời diễn thuyết, chia sẻ chuyên đề về lĩnh vực giao lưu văn hoá của Việt Nam và Đài Loan tại các trường đại học.
 
  Về biên phiên dịch song ngữ Việt - Trung, tác giả được mời hợp tác lâu dài với vai trò là giảng viên đào tạo thông dịch viên, đồng thời là Ban giám khảo chấm thi cho các kỳ thi thông dịch viên tiếng Việt tại các đơn vị Cục cảnh sát thành phố Tân Bắc, thành phố Cơ Long, Thành phố Đào Viên. Bên cạnh đó, tác giả còn từng hỗ trợ biên phiên dịch cho các dự án nghiên cứu của trường đại học Quốc gia Trung Ương, trường đại học sư phạm Quốc gia Đài Loan…
 
  .Sách từng được xuất bản:【從0開始說越南語】-【Nói tiếng Việt bắt đầu từ số 0】.
  .Kênh Tiktok giảng dạy tiếng Trung: @vita.taiwan

越南人開始學中文:12主題、1000單字、400例句,從零基礎到開口說
Shipping Information
ZoneOrder Total (RM)Delivery Fee (RM)
West MalaysiaFlat Rate6.00
ZoneItems/WeightDelivery Fee (RM)
East MalaysiaFirst 1.00 kg12.00
Extra 1.00 kg2.50
SingaporeFirst 1.00 kg25.00
Extra 1.00 kg5.00
Australia, New ZealandFirst 1.00 kg159.77
Extra 0.50 kg52.65
Austria, Denmark, Finland, Ireland, Switzerland, RussiaFirst 1.00 kg157.78
Extra 0.50 kg34.31
Brunei, Cambodia, Laos, MongoliaFirst 1.00 kg175.10
Extra 0.50 kg87.14
Belgium,France, Germany, Netherlands, Spain, U.KFirst 1.00 kg150.94
Extra 0.50 kg30.46
ChinaFirst 1.00 kg96.44
Extra 0.50 kg25.35
Bangladesh, Brazil, Iraq, Pakistan, Qatar, S.Arabia, UAE, Sri LankaFirst 1.00 kg118.52
Extra 0.50 kg24.96
South AfricaFirst 1.00 kg118.52
Extra 0.50 kg24.96
PhilippinesFirst 1.00 kg91.42
Extra 0.50 kg15.29
Canada, United States, MexicoFirst 1.00 kg162.58
Extra 0.50 kg35.90
Hong KongFirst 1.00 kg80.63
Extra 0.50 kg29.06
IndiaFirst 1.00 kg113.30
Extra 0.50 kg22.28
IndonesiaFirst 1.00 kg107.35
Extra 0.50 kg24.87
JapanFirst 1.00 kg112.97
Extra 0.50 kg35.03
MacauFirst 1.00 kg92.93
Extra 0.50 kg13.82
SingaporeFirst 1.00 kg74.75
Extra 0.50 kg21.49
TaiwanFirst 1.00 kg94.42
Extra 0.50 kg34.76
ThailandFirst 1.00 kg94.10
Extra 0.50 kg28.25
VietnamFirst 1.00 kg98.94
Extra 0.50 kg14.34
TOP